banner
Danh mục sản phẩm
Mô tả sản phẩm

Httpspcccdaiviet.com.vn (89)

hông số kỹ thuật và cấu tạo của van cổng bao bọc cao su ShinYi chính hãng

Thông số kỹ thuật của van cổng bao bọc cao su ShinYi RVHX 

DN Model/No. L H D K n-Ød C ØE ØF
PN10 PN16 PN25 PN10 PN16 PN25 PN10 PN16 PN25 PN10 PN16 PN25
50 RVH(C)X-0050 178 220 165 165 125 125 4-Ø19 4-Ø19 19 19 30 150
65 RVH(C)X-0065 190 245 185 185 145 145 4-Ø19 8-Ø19 19 19 30 150
80 RVH(C)X-0080 203 298 200 200 160 160 8-Ø19 8-Ø19 19 19 30 200
100 RVH(C)X-0100 229 330 220 235 180 190 8-Ø19 8-Ø23 19 19 30 250
125 RVH(C)X-0125 254 376 250 270 210 220 8-Ø19 8-Ø28 19 19 30 250
150 RVH(C)X-0150 267 445 285 300 240 250 8-Ø23 8-Ø28 19 20 30 300
200 RVH(C)X-0200 292 510 340 360 295 310 8-Ø23 12-Ø23 12-Ø28 20 22 30 360
250 RVH(C)X-0250 330 615 395 405 425 350 355 370 12-Ø23 12-Ø28 12-Ø31 22 24.5 30 360
300 RVH(C)X-0300 356 695 445 460 485 400 410 430 12-Ø23 12-Ø28 16-Ø31 24.5 27.5 30 360
350 RVH(C)X-0350 381 786 505 520 555 460 470 290 16-Ø23 16-Ø28 16-Ø34 24.5 30 30 360
400 RVH(C)X-0400 406 800 565 580 620 515 525 550 16-Ø26 16-Ø31 16-Ø37 24.5 32 45 450
450 RVH(C)X-0450 432 980 615 640 670 565 585 600 20-Ø26 20-Ø31 20-Ø37 25.5 34.5 45 450
500 RVH(C)X-0500 457 1055 670 704 730 620 650 660 20-Ø26 20-Ø34 20-Ø37 26.5 36.5 45 550
600 RVH(C)X-0600 508 1026 780 827 845 725 770 770 20-Ø30 20-Ø37 20-Ø40 30 42 45 550

Cấu tạo của van cổng bọc cao su ShinYi RVHX 

CHẤT LIỆU I MATERIAL
NO. BỘ PHẬN I PARTS CHẤT LIỆU I MATERIAL
1 Body Ductile Iron
2 Wedge Ductile Iron + Vulcanized Rubber
3 Wedge Nut Brass/Bronze
4 Stem Stainless Steel
5 Bonnet Gasket Rubber
6 In Hex. Bolt Stainless Steel / Carbon Steel
7 Bonnet Ductile Iron
8 O-Ring Rubber
9 Thrust Bearing Brass
10 O-Ring Rubber
11 O-Ring Rubber
12 Bushing Plastic
13 Cover Ductile Iron
14 Washer Stainless Steel / Carbon Steel
15 Bolt Stainless Steel / Carbon Steel
16 Dust Cover Rubber
17 Cap | Handwheel Ductile Iron | Carbon Steel
18 Bolt Stainless Steel / Carbon Steel
19 Washer Brass
Cấu tạo van cổng lá van bọc cao su RVHX ShinYi
Cấu tạo van cổng lá van bọc cao su RVHX ShinYi

Thông số kỹ thuật của van cổng bao bọc cao su ShinYi RVGX 

RVGX: DIMENSION
DN Model/No. L H D K n-Ød C
PN10 PN16 PN10 PN16 PN10 PN16 PN10 PN16
700 RVGX-0700 610 1480 895 910 840 24-Ø30 24-Ø36  31 36
800 RVGX-0800 660 1630 1015 1025 950 24-Ø34 24-Ø39 36 39
900 RVGX-0900 711 2089 1115 1125 1050 28-Ø34 28-Ø39 38 40
1000 RVGX-1000 811 2200 1230  1255 1160 1170 28-Ø36 28-Ø42 38 42
1200 RVGX-1200 960 2280 1450 1485 1380 1390 32-Ø41 32-Ø48 44 48

Cấu tạo của van cổng bọc cao su ShinYi RVGX 

CHẤT LIỆU I MATERIAL
NO. BỘ PHẬN I PARTS CHẤT LIỆU I MATERIAL
1 Body Ductile Iron
2 Bonnet Ductile Iron
3 Electric Stent Ductile Iron
4 Wedge Ductile Iron + Vulcanized Rubber
5 Wedge Nut Ductile Iron
6 Stem Stainless Steel
7 Thrust Bearing Ductile Iron
8 O-Ring Rubber
9 The Connecting Party Stainless Steel
10 Bonnet Gasket Rubber
11 Bolt Stainless Steel
12 Bolt Stainless Steel
13 Gear Box Ductile Iron
Cấu tạo van cổng lá van bọc cao su - Van ShinYi
Cấu tạo van cổng lá van bọc cao su RVGX

để được tư vấn chi tiết về các sản phẩm của fuji vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ PCCC ĐẠI VIỆT
Địa chỉ: SỐ 110 NGUYỄN TĨNH, HẠC THÀNH, THANH HOÁ
Email: pcccdaiviet114@gmail.compcccdaivietth114@gmail.com
SĐT: 0966.609.114 – 0869.869.997