Hệ thống chữa cháy khí Nito – IG55, IG100, IG541
Đặc điểm khí chữa cháy Nito (N2):
- Nito là một chất khí không màu, không mùi vị và chiếm tới 78% trong không khí xung quanh chúng ta.
- Khí Nito có mật độ khí dập cháy thấp nhất trong các loại khí trơ kể cả khí Argon và loại khí trộn giữa Nito và Argon.
- Nito có hiệu năng dập lửa cao nhất. Việc dập tắt đám cháy (ngọn lửa) được thực hiện bằng cách giảm nồng độ Oxy trong không khí xuống mức dưới 13.9% (mật độ khí chữa cháy để dập tắt lửa).
- Khí Nito là loại thích hợp nhất cho hệ thống dập lửa bao trùm do nó không tạo ra các sản phẩm phân hủy do nhiệt và do vậy nó rất an toàn đối với con người.
- Khí Nito không có khả năng sản sinh ra các loại khí ăn mòn trong quá trình phân hủy nhiệt, không tác động xấu tới môi trường.
Bảng tóm tắt tính chất vật lý của hệ thống chữa cháy khí Nito – IG100
| Chất khí chữa cháy | Nito |
| Công thức phân tử | N2 |
| Mật độ khí trong điều kiện bình thường | 1.2507 |
| Điểm sôi | -195.82 |
| Điểm hóa hơi | -146.9 |
| Điều kiện bảo quản | Khí áp lực |
| Mức không có hiệu quả *1 | 43% |
| Mức có hiệu quả thấp *1 | 52% |
| Nguyên lý chữa cháy | Làm loãng nồng độ khí Oxy |
| Tầm nhìn xả khí | Tốt |
| Các biện pháp an toàn cho người | Độ an toàn cao |
Các thành phần chính của hệ thống chữa cháy khí Nito (N2) – IG55, IG100, IG541:
-
🧯 CÁC THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY KHÍ NITƠ
1. 🔋 Bình chứa khí Nitơ
-
Chứa khí Nitơ (N₂) ở áp suất cao (200–300 bar).
-
Vỏ thép chịu áp lực, được sơn màu đen, có tem kiểm định an toàn bình áp lực.
-
Có van xả khí, van an toàn, đồng hồ áp suất gắn trên đầu bình.
-
Lắp đặt trên giá đỡ chắc chắn, có dây đai cố định.
2. 🔧 Hệ thống van
-
Van điện từ (solenoid valve): Nhận tín hiệu kích hoạt từ trung tâm điều khiển để mở van xả khí.
-
Van khởi động bằng tay: Dùng để xả khí khẩn cấp khi hệ thống tự động gặp sự cố.
-
Van một chiều & van chặn: Ngăn dòng khí chảy ngược và khoanh vùng hệ thống khi cần bảo trì.
3. 🧪 Hệ thống ống dẫn khí và đầu phun
-
Ống thép chịu áp lực cao (schedule 40 hoặc 80), nối bằng hàn hoặc ren.
-
Đầu phun khí Nitơ (nozzle): Được thiết kế với số lượng và kích thước lỗ phun theo tính toán, đảm bảo phân phối khí đồng đều khắp khu vực.
-
Lắp đặt theo bản vẽ thiết kế thủy lực để đạt nồng độ khí yêu cầu (thường 43–50% thể tích không khí).
4. ⚠️ Bảng cảnh báo (Warning Sign)
-
Treo tại cửa ra vào khu vực có lắp hệ thống.
-
Ghi rõ: KHU VỰC CÓ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY KHÍ – CẢNH BÁO KHI CÓ BÁO ĐỘNG KHÔNG ĐƯỢC VÀO BÊN TRONG.
-
Có thể tích hợp đèn báo trạng thái: xanh – bình thường, đỏ – đang phun, vàng – lỗi hệ thống.
5. ⏲️ Đồng hồ giám sát áp lực (Pressure Gauge)
-
Gắn trực tiếp trên đầu bình Nitơ.
-
Hiển thị áp suất khí thực tế (ví dụ: 200 bar).
-
Một số hệ thống có tích hợp bộ chuyển đổi áp – tín hiệu, truyền thông tin về trung tâm điều khiển.
6. 🧠 Trung tâm điều khiển xả khí
-
Bộ điều khiển chính, nhận tín hiệu từ các đầu báo cháy.
-
Tính năng:
-
Đếm ngược thời gian trễ trước khi xả khí (15–30 giây).
-
Gửi tín hiệu kích hoạt van điện từ.
-
Kết nối với chuông/còi/đèn cảnh báo.
-
Tích hợp hiển thị trạng thái hệ thống (báo lỗi, hoạt động, xả khí…).
-
7. 🔔 Chuông, còi – đèn báo động
-
Phát tín hiệu cảnh báo âm thanh và ánh sáng khi hệ thống sắp xả khí.
-
Gắn tại cửa ra vào, hành lang, khu vực dễ quan sát.
-
Giúp người trong khu vực kịp thời di tản an toàn trước khi xả khí.
8. 🔥 Các đầu báo cháy
-
Đầu báo khói: Nhạy với hạt khói li ti, phát hiện cháy sớm.
-
Đầu báo nhiệt: Phát hiện khi nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép.
-
Tùy thiết kế hệ thống mà dùng loại đơn (smoke-only) hoặc kết hợp khói & nhiệt (multi-sensor).
-

Thành phần hệ thống chữa cháy khí Nito (N2) – IG100
Khu vực thích hợp để lắp đặt hệ thống chữa cháy khí Nito (N2) – IG55, IG100, IG541:
- Phòng điều khiển, phòng xử lý dữ liệu
- Phòng biến áp, bảng điện
- Phòng điện thoại, phòng data center, phòng máy chủ (phòng server)
- Thiết bị viễn thông,…
